
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.880 | 3.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.120 | 96.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 93.089 | 9.000 |
Tiền mặt | 3.885 | 10.829 |
Chính phủ | 3.026 | 46.205 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Berlin Hyp AG 0.01% | DE000BHY0GX9 | 2.21 | - | - | |
Stadshypotek AB 0.01% | XS2262802601 | 2.18 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 3.375% | IT0005603367 | 1.90 | - | - | |
Hypo Tirol Bank AG 0.01% | AT0000A2QDQ2 | 1.73 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 0.875% | IT0005386922 | 1.73 | - | - | |
UBS Switzerland AG 3.146% | CH1348614111 | 1.72 | - | - | |
Credit Agricole Home Loan Societe De Financement De L'Habitat SA 3% | FR001400YPD1 | 1.48 | - | - | |
Erste Group Bank AG 0.01% | AT0000A2A6W3 | 1.45 | - | - | |
United Overseas Bank Ltd. 0.1% | XS2345845882 | 1.36 | - | - | |
BAWAG P.S.K. Bank fur Arbeit und Wirtschaft und Osterreichische Postsparkas | XS2058855441 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6B | 2.51 | -1.91 | -0.46 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 4.73B | 4.31 | 1.88 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 2.08B | 3.65 | 2.07 | 0.35 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.28B | 0.75 | 1.44 | 0.72 | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.28B | 1.31 | 2.31 | 1.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét