Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.100 | 99.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 91.185 | 8.676 |
Chính phủ | 7.915 | 45.655 |
Tiền mặt | 0.899 | 11.138 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ANZ Group Holdings Ltd. 3.437% | XS2607079493 | 2.75 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 0.01% | XS2262802601 | 2.63 | - | - | |
Berlin Hyp AG 0.01% | DE000BHY0GX9 | 2.14 | - | - | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 0.875% | IT0005386922 | 2.11 | - | - | |
Hypo Tirol Bank AG 0.01% | AT0000A2QDQ2 | 2.09 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 3.875% | XS2596528716 | 1.95 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 3.375% | XS2626022656 | 1.94 | - | - | |
HYPO NOE Landesbank fuer Niederoesterreich und Wien AG 2.5% | AT0000A305R9 | 1.87 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 3.457% | XS2606993694 | 1.78 | - | - | |
Erste Group Bank AG 0.01% | AT0000A2A6W3 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.06B | -11.35 | -4.96 | -0.33 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.76B | -0.01 | -0.14 | - | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.16B | 0.30 | -2.72 | 1.15 | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.65B | -0.67 | -0.63 | -0.29 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.16B | 1.98 | -2.17 | 0.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét