Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.010 | 99.010 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.443 | 77.646 |
Chính phủ | 3.289 | 11.628 |
Tiền mặt | 0.858 | 12.679 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.273 | 7.698 |
Số vị thế mua: 369
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Statnett SF | XS1788494257 | 0.77 | - | - | |
Verizon Communications Inc. | XS2320759538 | 0.77 | - | - | |
Diageo Finance plc | XS2615917585 | 0.76 | - | - | |
Deutsche Boerse AG | DE000A351ZS6 | 0.74 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. | XS2820455678 | 0.72 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. | XS2820449945 | 0.70 | - | - | |
Linde PLC | XS2834282142 | 0.70 | - | - | |
Telefonica Emisiones S.A.U. | XS2722162315 | 0.69 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH | XS2617442525 | 0.65 | - | - | |
International Business Machines Corporation | XS2583742239 | 0.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.34B | -11.35 | -4.96 | -0.33 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.93B | -0.01 | -0.14 | - | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.23B | 3.06 | -1.66 | 0.94 | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.78B | -0.67 | -0.63 | -0.29 | ||
UniInstitutional Global Corp Bonds | 1.08B | -19.67 | -5.92 | 0.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét