
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.600 | 12.600 | 0.000 |
Trái Phiếu | 87.400 | 87.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 76.023 | 56.652 |
Tiền mặt | 12.599 | 14.451 |
Doanh Nghiệp | 11.379 | 24.070 |
Số vị thế mua: 180
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hungary 5.375 12-Sep-2033 | XS2680932907 | 1.03 | 108.210 | 0.00% | |
Indonesia (Republic of) 4.125% | XS2970332552 | 0.96 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 8.5% | - | 0.92 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 6.25% | - | 0.88 | - | - | |
Saudi Arabian Oil Company 5.875% | XS2861555964 | 0.88 | - | - | |
Romania 6.375 18-Sep-2033 | XS2689948078 | 0.84 | 106.150 | 0.00% | |
Abu Dhabi National Energy Co PJSC (TAQA) 4.375% | XS2911044019 | 0.84 | - | - | |
Bank Gospodarstwa Krajowego 4.375% | XS2778274410 | 0.84 | - | - | |
Romania 5.875 11-Jul-2032 | XS3021378032 | 0.83 | 103.530 | +0.16% | |
Romania 5.375 22-Mar-2031 | XS2770920937 | 0.83 | 102.320 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 5.99B | 0.94 | 1.18 | -0.31 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 4.7B | 4.31 | 1.88 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 2.02B | 1.19 | 2.67 | 0.47 | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.3B | 1.35 | 3.45 | 1.25 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.3B | 0.75 | 1.44 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét