Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.820 | 2.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.180 | 97.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.325 | 55.621 |
Doanh Nghiệp | 10.851 | 23.643 |
Tiền mặt | 2.824 | 11.480 |
Số vị thế mua: 234
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Albania(Republic Of) 5.9% | XS2636412210 | 1.14 | - | - | |
Serbia (Republic Of) 3.125% | XS2170186923 | 1.01 | - | - | |
Romania (Government 6.625 27-Sep-2029 | XS2538441598 | 0.99 | 107.790 | +0.25% | |
PETRONAS Capital Ltd. 3.5% | - | 0.91 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 5.875% | XS2064786754 | 0.90 | - | - | |
Kuwait (State Of) 3.5% | XS1582346968 | 0.90 | - | - | |
Malaysia Sukuk Global Berhad 3.179% | - | 0.90 | - | - | |
Poland 3.625 29-Nov-2030 | XS2726911931 | 0.89 | 101.390 | 0.00% | |
Angola (Republic of) 8.75% | XS2446175577 | 0.86 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 4.75% | XS2747598444 | 0.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | 6.04B | -11.35 | -4.96 | -0.33 | ||
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.76B | -0.01 | -0.14 | - | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.16B | 0.30 | -2.72 | 1.15 | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.65B | -0.67 | -0.63 | -0.29 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.16B | 1.98 | -2.17 | 0.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét