Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.630 | 5.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.160 | 94.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.283 | 44.863 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.559 | 8.667 |
Doanh Nghiệp | 13.811 | 34.165 |
Tiền mặt | 4.144 | 13.041 |
Số vị thế mua: 858
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 0 15-Feb-2030 | DE0001102499 | 3.05 | 89.330 | -0.06% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001102507 | 2.25 | 88.380 | +0.06% | |
Germany (Federal Republic Of) 0.25% | DE0001102465 | 1.93 | - | - | |
Bund Lg28 Eur 4,75 | DE0001135085 | 1.72 | 108.48 | +0.06% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 1.59 | 88.270 | -0.11% | |
Bund Tf 0,5% Fb25 Eur | DE0001102374 | 1.55 | 99.88 | -0.03% | |
UniInstitutional Eurp Bd: Gvn Peripherie | LU1672071385 | 0.91 | - | - | |
Obligaciones Tf 2,15% Ot25 Eur | ES00000127G9 | 0.86 | 99.81 | +0.03% | |
Btp Tf 1,50% Gn25 Eur | IT0005090318 | 0.85 | 99.65 | 0.00% | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005580003 | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniInstitutional Euro Reserve Plus | 3.86B | 3.70 | 1.64 | - | ||
UnionGeldmarktFonds | 1.8B | 3.16 | 1.86 | 0.30 | ||
UniInstitutional Premium Corporate | 1.24B | 4.12 | -1.28 | 0.94 | ||
UniInstitutional Premium Corp FK | 1.24B | 2.83 | -1.90 | 0.71 | ||
UniInstitutional Global Corp Bonds | 1.05B | 3.44 | -2.83 | 0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét