Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.370 | 3.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.630 | 93.630 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.990 | 2.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.204 | 55.562 |
Doanh Nghiệp | 24.436 | 23.725 |
Tiền mặt | 3.372 | 11.521 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UniInstitutional Basic Emerging Markets | LU1348768752 | 2.99 | - | - | |
UniInstitutional EM Corp Bds Flex USD | LU2148048080 | 2.27 | - | - | |
UniInstitutional Asian Bd and Crny USD | LU2370814555 | 2.27 | - | - | |
GACI First Investment Co. 4.875% | XS2585988061 | 2.07 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 7.875% | - | 1.93 | - | - | |
Export-Import Bank of India 5.5% | - | 1.57 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) 4.875% | XS1944412664 | 1.53 | - | - | |
PETRONAS Capital Ltd. 4.55% | - | 1.37 | - | - | |
Polyus Finance PLC 3.25% | XS2396900685 | 1.36 | - | - | |
GACI First Investment Co. 4.75% | XS2585987683 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta Corporates A | 1.24B | 1.08 | -2.80 | 1.10 | ||
UniEuroRenta Corporates M | 1.24B | 1.14 | -2.61 | 1.26 | ||
UniEuroRenta Corp C | 1.24B | 1.05 | -2.96 | 0.91 | ||
UniEuroKapital Corporates net A | 1.2B | 0.40 | -1.30 | 0.22 | ||
UniEuroKapital Corporates A | 1.2B | 0.49 | -1.00 | 0.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét