
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 145.510 | 207.310 | 61.800 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 30.060 | 30.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 9.962 | 18.423 |
Doanh Nghiệp | 65.570 | 63.482 |
Phái sinh | 33.782 | 14.013 |
Tiền mặt | -75.973 | 13.037 |
Giấy Tờ Có Giá | 36.352 | 10.565 |
Số vị thế mua: 397
Số vị thế bán: 102
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Low Sulphur Gas Oil Futures June25 | GB00H6D17046 | 30.06 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 10.85 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 6.41 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 5.92 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 5.14 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 4.88 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 3.41 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BPSNBB36 | 2.98 | - | - | |
Euro Buxl Future June 25 | DE000F1B2NK9 | 2.03 | - | - | |
Tesco Property Finance 3 Plc 5.744% | XS0512401976 | 1.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Income Fund Institutional Inc GBP H | 70.85B | 3.30 | 4.80 | 3.29 | ||
Income Fund R Inc GBP Hedged | 70.85B | 3.29 | 4.56 | 3.03 | ||
Global Bond Fund Institutional AcAG | 12.68B | 2.26 | 2.66 | 1.88 | ||
Global Bond Fund Institutional IncG | 12.68B | 2.29 | 2.67 | 1.89 | ||
Global Bond Fund Investor Acc GBP H | 12.68B | 1.91 | 2.34 | 1.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét