Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.92 | 16.65 | 14.73 |
Trái Phiếu | 97.38 | 126.44 | 29.06 |
Chuyển Đổi | 0.70 | 0.70 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.67 | 62.16 |
Chính phủ | 11.12 | 17.60 |
Phái sinh | -0.04 | 11.78 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.29 | 10.35 |
Tiền mặt | 1.96 | 12.39 |
Số vị thế mua: 343
Số vị thế bán: 69
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future June 22 | - | 11.01 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 22 | - | 6.14 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.625% | GB00BMGR2916 | 4.09 | - | - | |
FUT JUN 22 CBT ULT TNOTE | - | 3.39 | - | - | |
Euro Buxl Future Mar 22 | - | 3.22 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 22 | - | 2.73 | - | - | |
United Kingdom 1.25 22-Oct-2041 | GB00BJQWYH73 | 2.27 | 58.190 | -0.26% | |
ILF GBP Liquidity 2 | IE0032398236 | 2.09 | - | - | |
AT&T Inc 4.25% | XS0932036154 | 1.82 | - | - | |
GlaxoSmithKline Capital plc 1.625% | XS2170609072 | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UK Corp Long Mat Bd Net P Inc | 362.86M | -2.95 | -8.83 | 1.29 | ||
In Long Maturities Bond P2 Acc | 362.86M | -2.95 | -8.83 | 1.28 | ||
In Long Maturities Bond S2 Acc | 362.86M | -2.64 | -8.56 | 1.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét