Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.100 | 100.690 | 97.590 |
Chứng Khoán | 53.230 | 53.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.600 | 29.620 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 1.660 | 1.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 12.380 | 12.380 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.070 | 17.423 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.410 | 2.797 |
Giá trên doanh thu | 1.617 | 1.958 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.647 | 11.315 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.894 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.609 | 9.540 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 21.420 | 19.566 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.480 | 16.807 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.770 | 11.882 |
Công nghệ | 12.620 | 16.097 |
Công Nghiệp | 10.980 | 10.853 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.810 | 8.464 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.650 | 5.593 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.910 | 5.282 |
Tiện ích | 2.050 | 1.648 |
Năng lượng | 1.890 | 2.576 |
Bất Động Sản | 1.440 | 3.085 |
Số vị thế mua: 121
Số vị thế bán: 38
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 11.33 | 11,990.600 | -0.13% | |
UBS (Lux) Bond SICAV - Green Social Sustainable Bo | LU2388910510 | 9.27 | 8,900.470 | -0.43% | |
UBS (Lux) Equity SICAV - Engage for Impact (USD) U | LU2393191064 | 8.72 | 9,782.960 | -0.18% | |
UBS Lux Bond SICAV - EUR Corporates EUR U-X Acc | LU0396345034 | 7.19 | 11,998.330 | -0.12% | |
UBS (Lux) Equity Fund - Global Sustainable Improve | LU2391792749 | 5.21 | 10,437.920 | -0.42% | |
Nestle | CH0038863350 | 4.91 | 95.18 | +1.04% | |
UBS Sustainable Dev Bank Bds UCITS (USD)Aac | LU1852211215 | 4.15 | 10.53 | +0.10% | |
UBS Irl plc - Global Gender Equality UCITS A Acc | IE00BDR5GV14 | 3.99 | 19.41 | +1.94% | |
Focused SICAV - World Bank Long Term Bond USD U-X- | LU2397253258 | 3.55 | 8,859.560 | -0.20% | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 3.45 | 15.50 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBSLuxEqUSAGrowth USD CHF H P Acc | 2.44B | 5.31 | 0.79 | 9.81 | ||
UBSLuxEqUSA Growth USD CHF H Q Acc | 2.44B | 20.32 | 2.59 | 9.23 | ||
LU1050652996 | 2.44B | 20.84 | 3.12 | - | ||
UBSLux Strat Balanced CHF QDist | 1.25B | -10.35 | 1.78 | 3.47 | ||
UBSLux Strat Balanced CHF Q CDist | 1.25B | -10.35 | 1.78 | 3.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét