Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.260 | 7.270 | 0.010 |
Chứng Khoán | 92.740 | 92.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.849 | 19.889 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.301 | 4.292 |
Giá trên doanh thu | 2.367 | 2.190 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.554 | 15.677 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.067 | 2.565 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.176 | 13.926 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 38.790 | 21.527 |
Năng lượng | 28.450 | 15.966 |
Công Nghiệp | 16.920 | 29.918 |
Bất Động Sản | 15.830 | 10.313 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hana Global Infra Master Equity | - | 99.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBSHana Global Infra Feeder Eq C2 | 94.34B | 17.31 | 4.69 | 4.81 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq A | 94.34B | 17.84 | 5.21 | 5.33 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq C1 | 94.34B | 17.22 | 4.58 | 4.71 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq C5 | 94.34B | 17.63 | 5.00 | 5.12 | ||
UBSHana Global REITs Real Estate C5 | 68.1B | 6.11 | -3.88 | 2.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét