
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.050 | 37.050 | 0.000 |
Khác | 62.950 | 62.950 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.62 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 252TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD 170TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2024 CD378 | - | 0.96 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 447TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 153TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 230TH ISSUANCE | - | 0.96 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 177TH ISSUANCE | - | 0.77 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD383 | - | 0.76 | - | - | |
BANK OF WENZHOU CO.,LTD. 2024 CD245 | - | 0.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 51.82B | 0.42 | 2.07 | 2.86 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 8.62B | 0.36 | 1.90 | 2.56 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt B | 8.62B | 0.36 | 1.88 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét