Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.800 | 48.800 | 0.000 |
Khác | 51.200 | 51.200 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 39.08 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 8 | - | 1.43 | - | - | |
WEIHAI CITY COMMERCIAL BANK CO.,LTD. | - | 0.98 | - | - | |
FUBON BANK (CHINA) CO.,LTD. | - | 0.98 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.97 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 153TH ISSUANCE | - | 0.97 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.97 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 11 | - | 0.94 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION EIGHTH ENGINEERING DIVISION CORP.,LTD. 2024 SCP 10 | - | 0.93 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 56.24B | 1.49 | 1.76 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 56.24B | 1.49 | 1.76 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 50.47B | 1.71 | 2.02 | 2.90 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 9.89B | 1.72 | 1.96 | 2.67 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt B | 9.89B | 1.72 | 1.94 | 2.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét