
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.850 | 28.850 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.760 | 1.760 | 0.000 |
Khác | 69.390 | 69.390 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 28.849 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.757 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 8.40 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 73 | - | 3.48 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 28 | - | 3.48 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 133TH ISSUANCE | - | 2.61 | - | - | |
SHENERGY COMPANY LIMITED 2025 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER SERIES 2 | - | 2.11 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD 2025 COMMERCIAL PAPER SERIES 2 | - | 1.76 | - | - | |
ZHEJIANG PROVINCIAL ENERGY GROUP COMPANY LTD. 2025 SCP 1 | - | 1.76 | - | - | |
WEBANK CO.,LTD. 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 21TH ISSUANCE | - | 1.75 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 204TH ISSUANCE | - | 1.75 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 37TH ISSUANCE | - | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 64.18B | 0.89 | 1.58 | 2.40 | ||
UBS SDIC income Money Market B | 64.18B | 0.89 | 1.58 | 2.39 | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 33.4B | 1.18 | 1.98 | 2.76 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 33.4B | 1.08 | 1.85 | 2.70 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 6.58B | 1.03 | 1.84 | 2.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét