
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.380 | 39.380 | 0.000 |
Chứng Khoán | 4.670 | 4.670 | 0.000 |
Trái Phiếu | 12.090 | 12.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 43.820 | 43.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 49.994 | 20.667 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.368 | 3.078 |
Giá trên doanh thu | 6.728 | 3.115 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.273 | 12.693 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.562 | 1.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 46.254 | 19.117 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 34.920 | 17.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 21.250 | 15.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 20.930 | 12.844 |
Công Nghiệp | 17.400 | 19.005 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.400 | 16.551 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.080 | 22.187 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.010 | 18.639 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Government Bond 2002 Series13 | - | 5.02 | - | - | |
15 Cinda investment co., LTD 01 | - | 3.23 | - | - | |
16 Jiangxi Copper Corporation cp001 | - | 2.95 | - | - | |
16 Beijing Originwater Technology Co Ltd scp002 | - | 2.30 | - | - | |
15 State grid corporation 03 | - | 2.29 | - | - | |
15 Shanghai Guosheng Group Co.,Ltd. eb | - | 1.55 | - | - | |
Henan Senyuan Electric Co Ltd | - | 0.70 | - | - | |
Greatwall Information Industry Co Ltd | - | 0.57 | - | - | |
Changzhou Tiansheng New Materials Co Ltd | - | 0.51 | - | - | |
Guangdong Orient Zirconic Ind Sic And Tech Co Ltd | - | 0.38 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét