Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Chứng Khoán | 17.300 | 17.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.210 | 8.210 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.870 | 7.870 | 0.000 |
Khác | 66.550 | 66.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.741 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.455 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 0.837 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.335 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.099 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.275 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 24.740 | 13.566 |
Năng lượng | 15.690 | 9.436 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.910 | 17.625 |
Tiện ích | 10.430 | 9.724 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.230 | 9.403 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.080 | 13.597 |
Công nghệ | 6.530 | 19.278 |
Bất Động Sản | 5.630 | 5.684 |
Công Nghiệp | 5.300 | 22.313 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.460 | 14.378 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 3.37 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 5 | - | 2.83 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.20 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.11 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 10 | - | 2.01 | - | - | |
ShenZhen YUTO Packaging | CNE100002H00 | 1.56 | 25.79 | -1.23% | |
Jason Furniture Hangzhou | CNE100002GF7 | 1.29 | 29.04 | +1.36% | |
Huolinhe Coal A | CNE100000098 | 1.23 | 21.37 | +2.84% | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.92 | - | - | |
China National Nuclear Power | CNE1000022N7 | 0.77 | 10.13 | +1.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 56.24B | 1.38 | 1.78 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 56.24B | 1.38 | 1.78 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 50.47B | 1.67 | 2.17 | 2.96 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 50.47B | 1.57 | 2.04 | 2.91 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 9.89B | 1.58 | 1.98 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét