![Ngân hàng Trung ương Anh giữ lãi suất ổn định trong bối cảnh lo ngại lạm phát](https://i-invdn-com.investing.com/news/indicatornews_3_150x108_S_1416306969.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.290 | 3.290 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.270 | 19.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.000 | 16.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 11.240 | 11.240 | 0.000 |
Khác | 50.210 | 50.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.038 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.476 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 0.788 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.229 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.199 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.155 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 25.810 | 12.991 |
Năng lượng | 16.140 | 8.074 |
Công Nghiệp | 11.200 | 22.389 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.570 | 12.026 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.460 | 16.749 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.820 | 11.873 |
Bất Động Sản | 6.320 | 5.253 |
Công nghệ | 5.280 | 21.231 |
Tiện ích | 3.730 | 7.259 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.670 | 13.657 |
Số vị thế mua: 75
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 8 | - | 4.08 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 3.55 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 3.04 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 3 | - | 2.94 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 5 | - | 2.39 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 2.29 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 2.21 | - | - | |
ShenZhen YUTO Packaging | CNE100002H00 | 1.91 | 26.10 | -0.80% | |
Jason Furniture Hangzhou | CNE100002GF7 | 1.64 | 32.65 | -2.04% | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND | - | 1.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 58.7B | 0.90 | 2.27 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 58.7B | 0.85 | 2.14 | - | ||
UBS SDIC income Money Market A | 55.31B | 0.75 | 1.86 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 55.31B | 0.75 | 1.86 | - | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt A | 12.16B | 0.86 | 2.03 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét