Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.730 | 98.730 | 0.000 |
Khác | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.336 | 22.061 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.909 | 3.490 |
Giá trên doanh thu | 2.152 | 2.782 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.519 | 13.831 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.469 | 1.770 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.680 | 12.591 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.920 | 38.431 |
Công Nghiệp | 13.390 | 20.662 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.600 | 15.268 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.760 | 13.619 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.550 | 40.758 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.030 | 7.710 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.130 | 15.684 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.970 | 9.080 |
Tiện ích | 5.840 | 23.382 |
Bất Động Sản | 1.820 | 4.087 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS Climate Chg Rel Glbl Gr Eq MF | - | 99.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Next Generation Technology Fund | 19.1B | 18.95 | 13.38 | 18.63 | ||
UBS Gl Eq Select Inv B Managed Acco | 17.84B | 16.67 | 12.80 | - | ||
UBS DC Foreign Equity Fund | 9.49B | 15.62 | 13.60 | 11.13 | ||
UBS Gl Eq Select Inv A Managed Acco | 9B | 4.72 | -2.84 | - | ||
UBS Nikko UBS US Growth Eq Risk Co | 9.78B | 15.99 | 6.97 | 9.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét