Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.340 | 60.070 | 54.730 |
Chứng Khoán | 23.640 | 23.680 | 0.040 |
Trái Phiếu | 59.310 | 65.540 | 6.230 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 11.510 | 11.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.441 | 16.931 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.852 | 2.779 |
Giá trên doanh thu | 1.901 | 2.013 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.639 | 11.901 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.300 | 2.701 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.368 | 11.698 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.660 | 17.978 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.650 | 16.551 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.210 | 19.182 |
Công Nghiệp | 10.030 | 10.895 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.660 | 9.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.700 | 10.068 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.360 | 5.088 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.570 | 5.395 |
Năng lượng | 2.560 | 2.998 |
Tiện ích | 1.820 | 1.852 |
Bất Động Sản | 0.780 | 4.228 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS CH Bond Fund - CHF Domestic CHF U-X | CH0111018120 | 30.03 | 10,032.750 | +0.07% | |
UBS CH Manager Selection Fund - Bonds Global XT3 X | CH0016631332 | 23.01 | 660.130 | -0.07% | |
UBS CH Manager Selection Fund - Bonds Global XT2 X | CH0016631324 | 10.97 | 709.350 | -0.04% | |
UBS CH Institutional Fund - Swiss Real Estate Sele | CH0035433595 | 7.59 | 2,419.540 | -0.12% | |
UBS CH Institutional Fund - Equities International | CH0032871029 | 5.26 | 1,893.030 | +0.34% | |
UBS (Lux) Rel Est Sel Gl I12 CHF H Acc | LU0349525153 | 3.64 | - | - | |
UBS (CH) IF Eqs Glbl Clmt Awr II U-X | CH0461918887 | 3.20 | - | - | |
UBS CH Manager Selection Fund - Equities Global XT | CH0016631399 | 3.03 | 1,965.490 | +0.43% | |
UBS CH Manager Selection Fund - Equities Global XT | CH0016631381 | 3.02 | 2,330.150 | +0.17% | |
UBS (Lux) ES L/T Thms $ CHF U-X-acc | LU2159930606 | 2.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 8.87B | 34.35 | 9.07 | 12.32 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.37B | 28.57 | 7.61 | 9.70 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.34B | 8.31 | -0.67 | 2.51 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 2.74B | 11.50 | -1.36 | 6.69 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCB | 2.74B | 11.45 | -1.42 | 6.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét