Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.850 | 15.780 | 12.930 |
Chứng Khoán | 23.090 | 23.120 | 0.030 |
Trái Phiếu | 46.220 | 48.320 | 2.100 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 27.680 | 27.680 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.789 | 16.998 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.519 | 2.760 |
Giá trên doanh thu | 1.472 | 1.964 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.541 | 11.799 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.882 | 2.705 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.030 | 10.904 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 21.990 | 19.195 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.290 | 16.360 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.180 | 10.393 |
Công Nghiệp | 13.070 | 10.964 |
Công nghệ | 12.200 | 17.674 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.010 | 9.260 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.660 | 5.369 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.630 | 5.013 |
Năng lượng | 2.460 | 3.055 |
Bất Động Sản | 1.370 | 4.434 |
Tiện ích | 1.150 | 1.920 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (CH) IF Bds CHF Inl Corp Pasv II U-X | CH0189613760 | 17.54 | - | - | |
UBS (CH) IF Bds CHF Prime Ausland U-X | CH0318156509 | 15.96 | - | - | |
UBS (CH) IF Bds CHF Aus Corp Pasv II U-X | CH0189613703 | 12.46 | - | - | |
UBS (Lux) BS USDInvmGrdCorSust$CHFHUXacc | LU1469622465 | 12.04 | - | - | |
UBS (CH) IF 3 Swiss RE Sec Sel Ps II I-X | CH0042114378 | 10.12 | - | - | |
UBS (Lux) BS € Corp Sust € CHF H U-X-acc | LU1383449839 | 7.05 | - | - | |
UBS CH Institutional Fund - Small & Mid Cap Equiti | CH0015800003 | 3.04 | 559.240 | -0.08% | |
UBS ETFs plc - MSCI ACWI SF UCITS ETF (USD) A-acc | IE00BYM11H29 | 3.03 | 192.88 | +0.34% | |
iShares MSCI World Value Factor UCITS | IE00BP3QZB59 | 3.01 | 41.96 | +1.16% | |
UBS CH Investment Fund - Equities USA Passive I-X | CH0015799809 | 2.99 | 4,229.620 | +0.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS CH Institutional Fund 2 EquiP2X | 9.64B | 24.08 | 6.31 | 11.73 | ||
UBS CH Vitainvest 50 World U | 4.36B | 2.45 | -0.62 | 2.66 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiPAX | 4.4B | 20.41 | 4.96 | 9.21 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCX | 2.83B | 11.68 | -0.82 | 6.98 | ||
UBS CH Institutional Fund 2 EquiSCB | 2.83B | 11.63 | -0.87 | 6.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét