Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.110 | 82.880 | 78.770 |
Trái Phiếu | 94.850 | 95.340 | 0.490 |
Chuyển Đổi | 0.920 | 0.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.848 | 73.419 |
Phái sinh | 0.312 | 63.586 |
Tiền mặt | 3.455 | 19.099 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.288 | 7.627 |
Chính phủ | 0.180 | 9.131 |
Số vị thế mua: 558
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of America Corp. 3.875% | - | 1.00 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.015% | - | 0.81 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.946% | - | 0.80 | - | - | |
Nanshan Life Pte. Ltd. 5.45% | XS2888260564 | 0.65 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 7.8% | - | 0.64 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 5.299% | - | 0.58 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.875% | XS2806471368 | 0.53 | - | - | |
Oracle Corp. 5.375% | - | 0.52 | - | - | |
Morgan Stanley 2.239% | - | 0.50 | - | - | |
Willis North America Inc. 5.9% | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR CHF 3 | 4.38B | 4.99 | -2.43 | 3.88 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR CHF x | 4.38B | 5.56 | -1.86 | 4.42 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR CHF p | 4.38B | 3.73 | -3.69 | 2.49 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR CHF c | 4.38B | 4.70 | -2.79 | 3.35 | ||
UBS Bond S Global Corporates USD Cb | 632.98M | 1.59 | -3.87 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét