Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.190 | 52.230 | 47.040 |
Chứng Khoán | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.170 | 91.170 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Khác | 0.970 | 0.990 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 57.444 |
Số vị thế mua: 363
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nidda Healthcare Holding GmbH 7.5% | XS2550063478 | 1.44 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 7.375% | XS2592804434 | 1.34 | - | - | |
Altice Financing S.A. 3% | XS2102493389 | 0.93 | - | - | |
UBS Europ Fin Debt Sust EUR U-X Acc | LU2520351177 | 0.92 | - | - | |
LHMC Finco 2 S.a r.l. 7.25% | XS2059777594 | 0.89 | - | - | |
Barclays PLC 0% | XS1998799792 | 0.89 | - | - | |
CPI Property Group S.A. 0% | XS1982704824 | 0.87 | - | - | |
Pinnacle Bidco PLC 8.25% | XS2696090286 | 0.80 | - | - | |
Ontex Group NV 3.5% | BE6329443962 | 0.79 | - | - | |
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Lux Bond SICAV Convert Global q | 4.32B | 4.50 | -3.09 | 3.95 | ||
UBS Lux Bond SICAV Convert Global E | 4.32B | 5.68 | -2.06 | 5.02 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR F Acc | 4.32B | 4.84 | -2.70 | 4.46 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR hedge | 4.32B | 5.68 | -2.06 | 5.03 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A1 | 4.32B | 5.02 | -2.80 | 4.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét