![Vàng miếng 1 chỉ, vàng nhẫn 0.5 chỉ “cháy hàng” ngày vía Thần tài](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic7fa9b88cab7cf5331e93f77d7b4a8c57.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.890 | 25.520 | 11.630 |
Chứng Khoán | 74.030 | 74.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.400 | 11.410 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.520 | 20.320 | 19.800 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.966 | 14.871 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.735 | 2.160 |
Giá trên doanh thu | 1.270 | 1.477 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.364 | 9.032 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.885 | 2.973 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.566 | 10.278 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.730 | 16.962 |
Công nghệ | 16.690 | 15.398 |
Công Nghiệp | 14.400 | 14.441 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.090 | 11.923 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.800 | 8.411 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.270 | 13.004 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 5.905 |
Tiện ích | 5.670 | 4.282 |
Năng lượng | 5.340 | 4.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.970 | 5.807 |
Bất Động Sản | 1.100 | 1.548 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF MSCI EMU Value UCITS EUR Adis | LU0446734369 | 18.27 | 48.06 | +0.63% | |
UBS ETF - Factor MSCI EMU Quality UCITS ETF (EUR) | LU1215451524 | 13.95 | 27.22 | -0.84% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311674 | 13.79 | 271.280 | +1.21% | |
UBS Irl FS MSCI USA SF Index EURH A-acc | IE00BMBX8P21 | 10.12 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - EUR Corporates EUR U-X Acc | LU0396345034 | 5.00 | 12,667.190 | +0.01% | |
UBS MSCI EMU A-acc | LU0950668870 | 5.00 | 32.91 | -0.21% | |
UBS MSCI Emerging Markets UCITS USD A-acc | LU0950674175 | 3.96 | 11.63 | +0.09% | |
UBS ETF - MSCI United Kingdom UCITS ETF (hedged to | LU1169821292 | 3.03 | 17.43 | -0.46% | |
Focused Hi Grd L/T Bd USD EUR H F-acc | LU1140787190 | 2.44 | - | - | |
UBS (Lux) BS Em Ecos Corp $ I X acc | LU1564462544 | 2.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS D Equity Global Opportunity | 189.65M | 14.78 | 0.29 | 8.11 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Balance | 103.27M | 5.90 | 0.41 | 3.39 | ||
UBS D AktienfondsSpecial I Deutschl | 105.4M | 7.53 | 8.06 | 5.78 | ||
UBS (D) Konzeptfonds Europe Plus | 92.16M | 6.34 | 1.48 | 3.96 | ||
UBS D Equity Smaller German Compani | 72.33M | 2.88 | -9.63 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét