Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.540 | 25.600 | 0.060 |
Trái Phiếu | 75.200 | 99.170 | 23.970 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 5.010 | 5.040 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.933 | 16.578 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.225 | 2.407 |
Giá trên doanh thu | 1.339 | 1.702 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.522 | 10.083 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.696 | 2.476 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.044 | 10.825 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.800 | 19.723 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.690 | 15.057 |
Công Nghiệp | 14.110 | 12.231 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.700 | 10.980 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.420 | 12.932 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.770 | 7.883 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.700 | 6.699 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.340 | 5.266 |
Năng lượng | 3.790 | 4.265 |
Tiện ích | 3.590 | 3.382 |
Bất Động Sản | 1.090 | 3.748 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 13.74 | 171.740 | -0.45% | |
Eurizon Bond Aggregate EUR Z EUR Acc | LU1529954825 | 10.43 | - | - | |
Eurizon Global Bond Z EUR | LU1652387702 | 5.31 | - | - | |
EPSILON GLOBAL EQUITY ESG INDE EPSILON GLOBAL ESG INDEX EUR | IT0005489866 | 4.72 | - | - | |
Germany 0 10-Oct-2025 | DE0001030716 | 4.04 | 95.870 | +0.11% | |
Eurizon AM Sicav Low Carbon Euro Primaclasse Dis | LU1973565531 | 3.38 | 5.267 | -0.51% | |
Eurizon AM Sicav Social 4 Planet I | LU1785077881 | 3.13 | - | - | |
JPM Euroland Equity I2 (acc) EUR | LU1814671266 | 2.83 | - | - | |
AB SICAV I - Low Volatility Equity Portfolio S1 US | LU0861579695 | 2.78 | 47.790 | +0.44% | |
JPM Global Select Equity I2 (acc) EUR | LU2174499447 | 2.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBI S Global Equity I Acc | 310.72M | 11.48 | 10.91 | 11.00 | ||
UBI S Global Equity R Acc | 310.72M | 11.16 | 9.42 | 9.42 | ||
UBI SICAV Euro Eq I EUR Acc | 56.32M | 8.53 | 13.28 | - | ||
UBI SICAV Euro Eq M EUR Acc | 97.58M | -6.16 | 10.33 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét