Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.790 | 2.180 | 0.390 |
Trái Phiếu | 89.870 | 94.620 | 4.750 |
Chuyển Đổi | 8.330 | 8.330 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.662 | 79.837 |
Phái sinh | -0.350 | 25.942 |
Tiền mặt | 2.184 | 12.577 |
Chính phủ | 1.503 | 10.870 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Commerzbank AG 1.25% | DE000CZ40NG4 | 2.02 | - | - | |
UBS Group AG 2.125% | CH0314209351 | 2.02 | - | - | |
Volkswagen Leasing GmbH 0 19-Jul-2024 | XS2343821794 | 2.02 | 99.440 | +0.02% | |
Enel - Societa per Azioni 2.5% | XS1713463716 | 1.81 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 0.625% | XS1749378342 | 1.68 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 0.01% | XS2338355105 | 1.56 | - | - | |
BNP Paribas SA 1.125% | XS1547407830 | 1.50 | - | - | |
Societe Generale S.A. 1.25% | FR0013403441 | 1.50 | - | - | |
BPCE SA 0.875% | FR0013312493 | 1.46 | - | - | |
Caixabank S.A. 0.625% | XS2055758804 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBI SICAV Globo R EUR Acc | 223.26M | -2.91 | -3.85 | - | ||
UBI SICAV Euro CorpT I | 185.42M | 0.41 | 0.02 | 0.43 | ||
UBI SICAV Euro CorpT R | 185.42M | 0.19 | -0.67 | -0.26 | ||
UBI SICAV HiYld Bond Class U Acc | 135.27M | -0.34 | -2.75 | - | ||
UBI SICAV HiYld Bond Class C Inc | 135.27M | -0.34 | -2.82 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét