
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 56.920 | 57.600 | 0.680 |
Trái Phiếu | 37.900 | 37.920 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 5.230 | 5.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 57.538 | 62.411 |
Doanh Nghiệp | 37.371 | 48.359 |
Chính phủ | 5.618 | 71.196 |
Phái sinh | -0.479 | 96.383 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) | JP1748011JC7 | 5.40 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1748021JC6 | 4.73 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.2% | JP1051171E30 | 4.05 | - | - | |
Glencore Finance (Europe) Limited 6.5% | XS0288783979 | 2.51 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 2.75% | ES00000124V5 | 2.28 | - | - | |
Becton, Dickinson and Company 0.37% | XS1622560842 | 2.05 | - | - | |
ArcelorMittal S.A. 3% | XS1048518358 | 1.84 | - | - | |
Bank of America Corporation | XS1560862580 | 1.79 | - | - | |
Korea Gas Corporation 2.38% | XS0981596819 | 1.75 | - | - | |
AbbVie Inc. 0.38% | XS1520897163 | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution AC | 6.33B | 0.37 | 9.49 | 5.15 | ||
UBAM Global High Yield Solution AD | 6.33B | 0.37 | 9.49 | 5.15 | ||
UBAM Global High Yield Solution I a | 6.33B | 0.43 | 9.70 | 5.35 | ||
UBAM Global High Yield Solution I u | 6.33B | 0.43 | 9.70 | 5.35 | ||
UBAM Global High Yield Solution R U | 6.33B | 0.27 | 9.16 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét