
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 169.250 | 176.820 | 7.570 |
Chuyển Đổi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 25.049 | 96.383 |
Chính phủ | 106.162 | 71.196 |
Tiền mặt | -71.291 | 62.411 |
Doanh Nghiệp | 37.847 | 48.359 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.422 | 19.886 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Mar 25 | DE000F01NAB3 | 10.44 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 10.40 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 25 | - | 9.28 | - | - | |
UBAM Strategic Income ZC USD | LU2351071555 | 8.01 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 7.44 | - | - | |
5 Year Government of Canada Bond Future Mar 25 | - | 5.60 | - | - | |
Bund Lg28 Eur 4,75 | DE0001135085 | 5.44 | 108.73 | 0.00% | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 4.76 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Mar 25 | - | 4.40 | - | - | |
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 3.20 | 885.310 | +0.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution AC | 6.33B | 0.37 | 9.49 | 5.15 | ||
UBAM Global High Yield Solution AD | 6.33B | 0.37 | 9.49 | 5.15 | ||
UBAM Global High Yield Solution I a | 6.33B | 0.43 | 9.70 | 5.35 | ||
UBAM Global High Yield Solution I u | 6.33B | 0.43 | 9.70 | 5.35 | ||
UBAM Global High Yield Solution R U | 6.33B | 0.27 | 9.16 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét