
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.560 | 20.650 | 0.090 |
Trái Phiếu | 78.960 | 78.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.266 | 80.495 |
Tiền mặt | 20.257 | 15.691 |
Chính phủ | 5.966 | 10.822 |
Phái sinh | 0.297 | 23.507 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Steel Funding Designated Activity Company 4.7% | XS1843435337 | 2.72 | - | - | |
Gold Fields Orogen Holding (BVI) Limited 5.12% | XS1993827135 | 2.64 | - | - | |
Veon Holdings B.V. 4% | XS2058691663 | 2.55 | - | - | |
Colbun S.A. 3.95% | - | 2.08 | - | - | |
Emirates NBD Bank PJSC 6.12% | XS1964681610 | 2.08 | - | - | |
Gold Fields Orogen Holding (BVI) Limited 6.12% | XS1993965950 | 2.08 | - | - | |
MTN Mauritius Investments LTD | XS1128996425 | 1.56 | - | - | |
Inversiones Cmpc S.A. 4.75% | - | 1.32 | - | - | |
Bank Rakyat Indonesia (Persero) Tbk 4.62% | XS1852235586 | 1.28 | - | - | |
Proven Honour Capital Ltd 4.12% | XS1401816761 | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBAM Global High Yield Solution Ahe | 5.83B | 0.07 | 5.51 | 3.04 | ||
UBAM Global High Yield Solution AHD | 5.83B | 0.07 | 5.51 | 3.04 | ||
UBAM Global High Yield Solution Iha | 5.83B | 0.12 | 5.71 | 3.23 | ||
UBAM Global High Yield Solution IHe | 5.83B | 0.11 | 5.71 | 3.23 | ||
UBAM Global High Yield Solution RH | 5.83B | 0.00 | 5.19 | 2.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét