Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 11.960 | 11.960 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 87.880 | 101.460 | 13.580 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 98.195 | 58.600 |
| Tiền mặt | 11.959 | 28.049 |
| Chính phủ | -10.308 | 48.381 |
Số vị thế mua: 179
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| US 5YR 202509 | - | 3.27 | - | - | |
| ING Groep N.V. 5.36396% | - | 1.78 | - | - | |
| Royal Bank of Canada 5.17559% | - | 1.52 | - | - | |
| Barclays PLC 5.83523% | - | 1.28 | - | - | |
| Banque Federative du Credit Mutuel 5.41419% | - | 1.28 | - | - | |
| Credit Agricole S.A. London Branch 5.55875% | - | 1.28 | - | - | |
| Bank of Nova Scotia 5.34336% | - | 1.28 | - | - | |
| Nomura Holdings Inc. 5.60559% | - | 1.28 | - | - | |
| Canadian Imperial Bank of Commerce 5.29496% | - | 1.28 | - | - | |
| Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 5.09788% | - | 1.28 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| UBAM Global High Yield Solution AD | 8.01B | 8.39 | 12.81 | 5.98 | ||
| UBAM Global High Yield Solution I a | 8.01B | 8.56 | 13.02 | 6.18 | ||
| UBAM Global High Yield Solution I u | 8.01B | 8.56 | 13.02 | 6.18 | ||
| UBAM Global High Yield Solution AC | 8.01B | 8.39 | 12.81 | 5.98 | ||
| UBAM Global High Yield Solution R U | 8.01B | 8.12 | 12.47 | 5.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét