Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.260 | 19.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 27.520 | 27.520 | 0.000 |
Khác | 53.220 | 53.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.997 | 16.900 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.483 | 2.110 |
Giá trên doanh thu | 1.718 | 2.056 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.005 | 13.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.487 | 2.785 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 24.068 | 16.341 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 27.522 | 42.915 |
Tiền mặt | 19.260 | 8.005 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TANDE CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 9.30 | - | - | |
SHAANXI FINANCIAL HOLDING GROUP CO.,LTD. 2021 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 9.16 | - | - | |
YULIN FINANCE INVESTMENT MANAGEMENT CO., LTD. BOND 2022 1 | - | 9.12 | - | - | |
KAIYUAN SECURITIES CO., LTD. BOND 2022 2 | - | 9.10 | - | - | |
CHINA RAILWAY GROUP LIMITED BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 9.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Truvalue MMKt | 41.51B | 1.97 | 2.11 | - | ||
Truvalue ZunXiang Pure Bond Fd | 2.15B | 4.69 | 3.27 | - | ||
Truvalue ZunYing Pure Bond Fd | 1.3B | 3.25 | 3.26 | - | ||
Truvalue ZunTai Pure Bd | 1.12B | 6.30 | 5.75 | - | ||
Truvalue ZunFeng Pure Bond Fd | 1.09B | 3.32 | 3.25 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét