Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.030 | 8.160 | 0.130 |
Chứng Khoán | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 85.960 | 88.160 | 2.200 |
Chuyển Đổi | 4.650 | 4.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 74.110 | 74.110 |
Dịch Vụ Tài Chính | 25.890 | 78.203 |
Số vị thế mua: 315
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UniCredit S.p.A. 4.2% | IT0005598989 | 0.92 | - | - | |
Equinix Europe 2 Financing Corp LLC 3.65% | XS2892321501 | 0.89 | - | - | |
TDC Net AS 6.5% | XS2615584328 | 0.87 | - | - | |
New York Life Global Funding 3.45% | XS2742534287 | 0.83 | - | - | |
Sartorius Finance BV 4.5% | XS2676395317 | 0.82 | - | - | |
Credit Agricole Assurances 2.625% | FR0013312154 | 0.81 | - | - | |
Wells Fargo & Co. 3.9% | XS2865533462 | 0.80 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 4% | XS2816031160 | 0.80 | - | - | |
Wizz Air Finance Company B.V 1% | XS2433361719 | 0.74 | - | - | |
Arion Bank hf 4.625% | XS2817920080 | 0.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro Corporate Bond Fund Q EUR | 921.6M | 5.67 | -0.32 | 1.46 | ||
Euro Corporate Bond Fund Sd EUR | 921.6M | 5.86 | -0.06 | 1.88 | ||
TREuro Corporate Bond Fund I EUR | 921.6M | 5.76 | -0.23 | 1.54 | ||
TRowe Price Euro CorpBond I9 EUR | 921.6M | 5.72 | -0.24 | - | ||
LU1076275962 | 586.03M | 5.48 | 0.90 | 2.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét