
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.240 | 56.100 | 24.860 |
Chứng Khoán | 47.880 | 54.690 | 6.810 |
Trái Phiếu | 17.440 | 22.740 | 5.300 |
Chuyển Đổi | 3.940 | 3.940 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.943 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.023 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.103 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.730 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.830 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.361 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 25.480 | 11.032 |
Công nghệ | 20.130 | 17.784 |
Công Nghiệp | 19.450 | 12.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.510 | 6.111 |
Năng lượng | 6.470 | 5.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.220 | 16.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.880 | 7.959 |
Tiện ích | 4.340 | 3.887 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.280 | 6.685 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.790 | 12.853 |
Bất Động Sản | 0.460 | 2.746 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Microsoft | US5949181045 | 6.98 | 506.69 | -0.58% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.77 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 3.82 | 31.930 | 0.00% | |
Janus HndrsnAbsolute Return G2 HEUR | LU0966752916 | 3.19 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 3.18 | 112.841 | +0.05% | |
BSF Global Event Driven I2 EUR H | LU1382784764 | 3.12 | - | - | |
Eli Lilly | US5324571083 | 2.87 | 732.58 | +0.08% | |
Jupiter Global Convert I EUR Acc | LU0522256634 | 2.73 | - | - | |
Janus Henderson Hrzn PanEurpSmrComs GU2€ | LU1834997006 | 2.56 | - | - | |
Novo Nordisk A/S Class B | DK0060534915 | 2.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.29B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.29B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 889.81M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 551.43M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét