Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Chứng Khoán | 73.720 | 73.730 | 0.010 |
| Trái Phiếu | 16.960 | 21.820 | 4.860 |
| Chuyển Đổi | 5.000 | 5.000 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
| Khác | 4.830 | 5.350 | 0.520 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.954 | 14.738 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.401 | 2.088 |
| Giá trên doanh thu | 2.216 | 1.568 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.257 | 9.111 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.390 | 3.267 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.173 | 10.956 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 20.750 | 18.444 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 14.010 | 18.937 |
| Bất Động Sản | 13.400 | 3.579 |
| Công Nghiệp | 11.350 | 11.907 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.860 | 14.034 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.720 | 10.591 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.020 | 7.792 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 6.974 |
| Tiện ích | 3.850 | 5.687 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.410 | 8.198 |
| Năng lượng | 2.380 | 9.505 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 8.51 | 44.40 | -1.14% | |
| Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 6.36 | 1,339.06 | -0.42% | |
| Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 6.32 | 96.79 | -0.59% | |
| Bantleon Glbl Cnvrts Invmt Grd IXT USD | LU1732803868 | 5.07 | - | - | |
| SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 4.80 | 41.59 | -0.34% | |
| iShares European Property Yield UCITS | IE00B0M63284 | 4.80 | 2,687.0 | -0.28% | |
| FI Instl US Eq Sel US Dollar | IE00BYVJ8M18 | 4.76 | - | - | |
| SPDR S&P US Dividend Aristocrats UCITS Dis | IE00B6YX5D40 | 4.48 | 57.87 | -0.38% | |
| Brown Advisory US Smaller Companies C USD Acc | IE00B5510F71 | 3.49 | 31.480 | -0.19% | |
| Amundi Index Solutions FTSE EPRA NAREIT Global DR | LU1437018838 | 3.41 | 64.19 | +0.28% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Wachstum Deutschland (VaR 25) | 247.95M | -2.86 | 8.41 | 5.77 | ||
| MF Chance | 540.09M | 2.41 | 8.34 | 5.40 | ||
| MF Wachstum | 405.65M | 3.06 | 8.05 | 4.51 | ||
| MF Top Mix Strategie TMS | 739.15M | 2.56 | 7.20 | 3.54 | ||
| MF Sicherheit | 111.97M | 2.55 | 4.93 | 1.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét