Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.910 | 10.480 | 8.570 |
Chứng Khoán | 72.640 | 72.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 17.730 | 22.970 | 5.240 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 7.250 | 7.590 | 0.340 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.846 | 14.498 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.199 | 2.061 |
Giá trên doanh thu | 1.978 | 1.556 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.911 | 9.296 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.588 | 3.357 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.073 | 11.958 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.270 | 18.458 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.010 | 18.172 |
Bất Động Sản | 13.870 | 3.619 |
Công Nghiệp | 11.780 | 12.361 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.180 | 10.875 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.140 | 14.350 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.760 | 6.935 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.270 | 7.933 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.810 | 8.159 |
Tiện ích | 3.080 | 5.719 |
Năng lượng | 2.830 | 9.210 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 8.29 | 93.18 | +1.28% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 7.38 | 1,205.39 | +1.09% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 6.58 | 34.74 | +0.06% | |
Fisher Invst Instl US Eq ESG USD Acc | IE00BYVJ8M18 | 6.09 | - | - | |
Brown Advisory US Smaller Companies C USD Acc | IE00B5510F71 | 5.89 | 33.330 | +1.40% | |
SSgA SPDR S&P US Dividend Aristocrats | IE00B6YX5D40 | 4.84 | 60.21 | +0.38% | |
iShares European Property Yield UCITS | IE00B0M63284 | 4.72 | 2,504.0 | +0.22% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 4.07 | 41.62 | +1.49% | |
Amundi Index Solutions FTSE EPRA NAREIT Global DR | LU1437018838 | 3.96 | 66.97 | +0.13% | |
Bantleon Glbl Cnvrts Invmt Grd IXT USD | LU1732803868 | 3.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 265.67M | 17.62 | 4.37 | 5.89 | ||
MF Chance | 557.32M | 14.99 | 3.30 | 5.92 | ||
MF Wachstum | 409.96M | 13.65 | 4.08 | 4.82 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 745.52M | 10.84 | 0.23 | 3.93 | ||
MF Sicherheit | 111.98M | 6.11 | 0.98 | 1.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét