
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.280 | 14.570 | 13.290 |
Chứng Khoán | 75.370 | 75.390 | 0.020 |
Trái Phiếu | 16.770 | 20.920 | 4.150 |
Chuyển Đổi | 5.300 | 5.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 1.150 | 1.400 | 0.250 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.380 | 14.615 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.132 | 2.013 |
Giá trên doanh thu | 1.955 | 1.536 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.322 | 8.949 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.738 | 3.328 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.864 | 11.320 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.170 | 19.291 |
Công nghệ | 15.850 | 17.295 |
Bất Động Sản | 14.400 | 4.002 |
Công Nghiệp | 11.130 | 12.161 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.320 | 10.716 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.240 | 7.219 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.920 | 13.930 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.470 | 8.164 |
Tiện ích | 3.720 | 5.920 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.300 | 8.104 |
Năng lượng | 2.500 | 9.122 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 6.93 | 39.29 | -0.20% | |
iShares European Property Yield UCITS | IE00B0M63284 | 6.20 | 2,711.3 | +0.69% | |
Bantleon Glbl Cnvrts Invmt Grd IXT USD | LU1732803868 | 5.48 | - | - | |
iShares Edge S&P 500 Minimum Volatility UCITS EUR | IE00BYX8XD24 | 5.45 | 9.99 | +0.20% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI Japan S | LU2233156749 | 4.97 | 44.41 | -0.45% | |
SPDR S&P US Dividend Aristocrats UCITS Dis | IE00B6YX5D40 | 4.81 | 54.57 | -0.11% | |
Fisher Invst Instl US Eq Sel USD Acc | IE00BYVJ8M18 | 4.33 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.14 | 1,227.58 | +0.14% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 4.14 | 85.54 | +0.21% | |
Brown Advisory US Smaller Companies C USD Acc | IE00B5510F71 | 3.62 | 31.870 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 235.49M | -6.82 | 5.11 | 3.66 | ||
MF Chance | 504.43M | -5.55 | 4.10 | 4.00 | ||
MF Wachstum | 381.99M | -4.11 | 3.96 | 3.27 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 700.71M | -1.37 | 3.61 | 2.79 | ||
MF Sicherheit | 108.21M | -0.74 | 1.96 | 0.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét