
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.120 | 22.610 | 17.490 |
Chứng Khoán | 55.480 | 55.560 | 0.080 |
Trái Phiếu | 37.900 | 42.610 | 4.710 |
Chuyển Đổi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.090 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.603 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 1.916 | 1.823 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.096 | 9.865 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.372 | 2.490 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.942 | 10.453 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.320 | 18.891 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.270 | 16.312 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.270 | 11.897 |
Công Nghiệp | 10.830 | 12.564 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.790 | 11.742 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.230 | 7.489 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.440 | 7.425 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.170 | 7.108 |
Tiện ích | 2.980 | 3.241 |
Năng lượng | 2.880 | 4.905 |
Bất Động Sản | 1.820 | 2.764 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 10.62 | 86.68 | -0.49% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 7.89 | 155.46 | -0.74% | |
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 5.71 | 19.30 | -1.03% | |
European Specialist Investment Funds - M&G Europea | LU0617482376 | 4.58 | 160.974 | +0.20% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.45 | 101.09 | -0.66% | |
T. Rowe Price Euro Corp Bd I (EUR) 9 EUR | LU2573689044 | 4.02 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 3.96 | 94.720 | +1.07% | |
AXA Rosenberg Equity Alpha Trust - AXA Rosenberg U | IE0008365516 | 3.59 | 69.130 | +0.76% | |
Spain (Kingdom of) 1.6% | ES00000126Z1 | 3.07 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 2.70 | 45.40 | -0.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Techno VT | 586.87M | -9.93 | 15.69 | 15.43 | ||
ESPA Stock Techno T | 586.87M | -9.92 | 15.71 | 15.44 | ||
ESPA Stock Techno A | 586.87M | -9.92 | 15.71 | 15.44 | ||
Pro Invest Plus A | 133.43M | 0.25 | 4.88 | 3.45 | ||
Pro Invest Plus T | 133.43M | 0.32 | 4.88 | 3.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét