
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.520 | 22.810 | 17.290 |
Chứng Khoán | 50.410 | 50.460 | 0.050 |
Trái Phiếu | 43.480 | 49.520 | 6.040 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.090 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.874 | 16.385 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.866 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.989 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.374 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.067 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.560 | 11.044 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.870 | 19.137 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.410 | 16.037 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.040 | 11.998 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.360 | 11.796 |
Công Nghiệp | 10.000 | 12.109 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.800 | 7.610 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.930 | 7.283 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.350 | 6.982 |
Năng lượng | 2.900 | 5.785 |
Tiện ích | 2.170 | 3.126 |
Bất Động Sản | 2.160 | 2.792 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 9.09 | 53.83 | +3.32% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 7.13 | 35.74 | +2.73% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.94 | 93.57 | +0.41% | |
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 4.55 | 84.990 | +1.21% | |
European Specialist Investment Funds - M&G Europea | LU0617482376 | 4.25 | 159.757 | -0.05% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMU Government Bond IG 3- | LU2244387457 | 4.10 | 9.73 | -0.31% | |
AXA Rosenberg Equity Alpha Trust - AXA Rosenberg U | IE0008365516 | 4.10 | 60.840 | +0.66% | |
T. Rowe Price Euro Corp Bd I (EUR) 9 EUR | LU2573689044 | 3.74 | - | - | |
BGF Emerging Markets Bond I2 | LU1180455567 | 2.95 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 2.92 | 99.98 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Techno VT | 538.28M | -16.46 | 8.14 | 14.82 | ||
ESPA Stock Techno T | 538.28M | -16.46 | 8.16 | 14.82 | ||
ESPA Stock Techno A | 538.28M | -16.46 | 8.16 | 14.82 | ||
Pro Invest Plus A | 135.41M | 1.51 | 4.54 | 3.47 | ||
Pro Invest Plus T | 135.41M | 1.45 | 4.50 | 3.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét