Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.370 | 32.790 | 31.420 |
Chứng Khoán | 46.000 | 46.460 | 0.460 |
Trái Phiếu | 44.680 | 63.610 | 18.930 |
Chuyển Đổi | 3.130 | 3.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 4.790 | 5.850 | 1.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.639 | 15.242 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.340 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 3.413 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.390 | 8.710 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.488 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.851 | 12.287 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.180 | 17.907 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.450 | 11.211 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.780 | 6.788 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.770 | 12.767 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.020 | 16.653 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 7.950 |
Công Nghiệp | 7.040 | 12.471 |
Tiện ích | 5.200 | 3.859 |
Năng lượng | 2.960 | 5.324 |
Bất Động Sản | 2.950 | 2.749 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.820 | 6.180 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Covered Bd Op BI EUR | LU1915690835 | 12.88 | - | - | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 10.15 | 66.435 | +0.58% | |
Vanguard Global Stock Index Fund EUR Hedged Acc | IE00B03HD316 | 8.27 | 36.075 | +0.87% | |
BNY Mellon Glbl Rl Ret (EUR) W Acc | IE00B70B9H10 | 5.98 | - | - | |
Janus Henderson Horizon Global Technology Fund A2 | LU0572952280 | 5.61 | 221.990 | +0.29% | |
La Française Sub Debt R | FR0011766401 | 5.56 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds - Global Brands Fu | LU0346800435 | 5.41 | 52.790 | +1.21% | |
DWS Invest Global Infrastructure LC | LU0329760770 | 5.34 | 223.600 | +1.79% | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I € | LU0717821077 | 5.05 | 597.290 | -0.24% | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 4.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 459.09M | 17.07 | 7.43 | 7.49 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 131.95M | 12.95 | 6.76 | 6.08 | ||
ES0172236004 | 73.61M | 6.63 | - | - | ||
JIMINY CRICKET | 70.58M | 12.05 | 2.41 | 4.14 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 49.21M | 7.74 | 1.10 | 0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét