
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 68.080 | 68.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.610 | 3.610 | 0.000 |
Khác | 28.310 | 28.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 68.084 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 3.610 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 46.28 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2025 CD 96TH ISSUANCE | - | 6.79 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 135TH ISSUANCE | - | 5.47 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2025 CD 79 | - | 2.71 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2025 4 | - | 2.21 | - | - | |
HENAN TRANSPORT INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 8 | - | 1.40 | - | - | |
CHONGQING RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 115TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
BANK OF QINGDAO CO., LTD. 2024 CD 38TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2025 CD 92TH ISSUANCE | - | 1.37 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. 2024 CD63 | - | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TianHong Income Box Money Market | 793.22B | 0.91 | 1.56 | 2.29 | ||
TianHong Yunshangbao MMkt | 38.96B | 1.04 | 1.75 | 2.44 | ||
TianHong YongLi Bond C | 17.63B | 3.38 | 3.58 | - | ||
TianHong YongLi Bond E | 17.63B | 3.60 | 3.88 | - | ||
TianHong YongLi Bond Fund A | 17.63B | 3.30 | 3.47 | 5.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét