Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.250 | 42.250 | 0.000 |
Khác | 57.750 | 57.750 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 18.01 | - | - | |
BANK OF QINGDAO CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 68 | - | 3.73 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 NEGOTIABLE CD 5TH ISSUANCE | - | 3.69 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. | - | 2.79 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 12TH ISSUANCE | - | 2.79 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 21 | - | 1.90 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 18TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 73 | - | 1.87 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 22TH ISSUANCE | - | 1.87 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. | - | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TianHong Income Box Money Market | 763.65B | 1.37 | 1.73 | 2.54 | ||
TianHong Yunshangbao MMkt | 46.04B | 1.56 | 1.95 | - | ||
TianHong YongLi Bond E | 20.33B | 4.06 | 2.51 | - | ||
TianHong YongLi Bond Fund A | 20.33B | 3.73 | 2.10 | 5.66 | ||
TianHong YongLi Bond Fund B | 20.33B | 4.07 | 2.51 | 6.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét