
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 102.820 | 102.820 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.987 | 19.090 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.203 | 2.376 |
Giá trên doanh thu | 1.529 | 2.031 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.794 | 13.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.107 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.630 | 14.488 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Guangzhou Baiyunshan | CNE000001733 | 0.00 | 27.03 | +0.45% | |
Wanhua Chemical | CNE0000016J9 | 0.00 | 54.14 | -2.50% | |
CSSC Offshore & Marine Engineering | CNE000000BP2 | 0.00 | 24.66 | +0.98% | |
DBG Technology Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Zhejiang Zhongxin Fluoride Materials Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Sichuan Zhenjing Corp Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Hunan Creator Information Technologies Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Penyao Environmental Protection Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Mingchen Health Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - | |
Eaglerise Electric & Electronic (China) Co Ltd Class A | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TianHong SH Exchange 300 Index Fd A | 9.06B | -3.71 | 0.42 | -0.33 | ||
TianHong ChiNext Index C | 8.37B | -8.25 | -4.81 | - | ||
TianHong ChiNext Index A | 8.37B | -8.18 | -4.61 | - | ||
TianHong CSI Food Indus Index A | 5.11B | -1.55 | -6.59 | - | ||
TianHong CSI Food Indus Index C | 5.11B | -1.61 | -6.78 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét