
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.96 | 9.77 | 6.81 |
Chứng Khoán | 70.40 | 70.40 | 0.00 |
Trái Phiếu | 15.84 | 15.84 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 10.71 | 10.71 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.79 | 17.05 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.03 | 2.51 |
Giá trên doanh thu | 3.46 | 1.89 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.37 | 10.74 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.64 | 2.50 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.26 | 9.57 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.80 | 18.63 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.44 | 18.35 |
Công Nghiệp | 14.98 | 13.92 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.34 | 9.90 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.60 | 10.20 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.67 | 7.35 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.94 | 5.00 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.99 | 6.94 |
Năng lượng | 2.00 | 3.96 |
Bất Động Sản | 0.22 | 3.91 |
Tiện ích | 0.02 | 3.02 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brown Advisory Global Leaders SI GBP Inc | IE00BG0R3819 | 2.51 | - | - | |
Fiera Atlas Global Companies B GBP Acc | IE000TT6BQZ2 | 2.32 | - | - | |
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 2.30 | 233.890 | +0.49% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Quality Fun | LU0955011258 | 2.30 | 71.930 | +0.04% | |
Fundsmith Equity I Inc | GB00B4MR8G82 | 2.20 | 6.51 | +0.17% | |
WisdomTree Physical Gold - GBP Daily Hedged | JE00B7VG2M16 | 2.19 | 2,068.75 | -2.24% | |
Baillie Gifford Rspnb Glb Eq Inc B Inc | GB00BFM4N494 | 2.18 | - | - | |
GuardCap Global Equity Fund I GBP Inc | IE00BF2T2J22 | 2.16 | 16.046 | +0.66% | |
IFSL Evenlode Global Income F GBP Inc | GB00BF1QNR90 | 2.09 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 2.05 | 78.30 | -2.31% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thesis Juniper Acc | 418.74M | 7.57 | 13.01 | 9.45 | ||
Thesis Juniper Inc | 713.07M | 6.87 | 12.76 | 9.36 | ||
Fund Climate Assets B GBP Income | 294.12M | 3.99 | 2.79 | 6.64 | ||
Climate Assets B GBP Accumulation | 294.12M | 5.66 | 3.33 | 6.81 | ||
Climate Assets C GBP Accumulation | 294.12M | 6.88 | 6.17 | 7.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét