
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.38 | 12.53 | 9.15 |
Chứng Khoán | 71.58 | 71.60 | 0.02 |
Trái Phiếu | 16.40 | 16.81 | 0.41 |
Chuyển Đổi | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Khác | 8.46 | 8.59 | 0.13 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.18 | 16.33 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.97 | 2.42 |
Giá trên doanh thu | 3.27 | 1.80 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.09 | 10.58 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.65 | 2.54 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.10 | 10.22 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.89 | 18.24 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.92 | 10.73 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.16 | 17.98 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.67 | 10.39 |
Công Nghiệp | 11.96 | 13.33 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.73 | 7.24 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.20 | 7.09 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.54 | 4.93 |
Năng lượng | 2.13 | 4.08 |
Tiện ích | 0.59 | 2.97 |
Bất Động Sản | 0.18 | 4.15 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Investment Funds Global Quality Fun | LU0955011258 | 2.53 | 66.660 | +3.49% | |
GuardCap Global Equity Fund I GBP Inc | IE00BF2T2J22 | 2.46 | 15.375 | -1.81% | |
Brown Advisory Global Leaders SI GBP Inc | IE00BG0R3819 | 2.45 | - | - | |
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 2.41 | 198.670 | -0.73% | |
Fundsmith Equity I Inc | GB00B4MR8G82 | 2.39 | 5.79 | +3.27% | |
Fiera Atlas Global Companies B GBP Acc | IE000TT6BQZ2 | 2.36 | - | - | |
IFSL Evenlode Global Income F GBP Inc | GB00BF1QNR90 | 2.33 | - | - | |
Baillie Gifford Rspnb Glb Eq Inc B Inc | GB00BFM4N494 | 2.30 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.89 | 170.66 | -2.62% | |
Waverton Sterling Bond B GBP | IE00B5BD4N33 | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thesis Juniper Acc | 305.44M | 1.51 | 7.84 | 8.17 | ||
Thesis Juniper Inc | 606.36M | 1.52 | 7.85 | 8.16 | ||
Climate Assets B GBP Accumulation | 306.69M | 2.75 | 2.20 | 5.96 | ||
Fund Climate Assets B GBP Income | 306.69M | 2.74 | 2.20 | 5.95 | ||
Climate Assets C GBP Accumulation | 306.69M | 2.80 | 2.42 | 6.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét