![Các quỹ chỉ tập trung vào việc mua cổ phiếu đã giảm đầu tư vào cổ phiếu Mỹ và châu Âu trong tháng 6 - Bank of America](https://i-invdn-com.investing.com/news/EuropeanCentralBankECB_150x108_S_1602052840.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.99 | 5.56 | 1.57 |
Chứng Khoán | 69.42 | 69.43 | 0.01 |
Trái Phiếu | 18.20 | 18.25 | 0.05 |
Chuyển Đổi | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Khác | 8.25 | 8.37 | 0.12 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.67 | 16.05 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.06 | 2.29 |
Giá trên doanh thu | 3.05 | 1.68 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.30 | 10.01 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.71 | 2.68 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.64 | 10.63 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.98 | 17.26 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.99 | 11.16 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.74 | 16.73 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.60 | 10.42 |
Công Nghiệp | 11.78 | 13.48 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.23 | 7.45 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.63 | 6.67 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.81 | 5.73 |
Năng lượng | 2.19 | 5.02 |
Tiện ích | 0.91 | 3.17 |
Bất Động Sản | 0.14 | 4.41 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Baillie Gifford Rspnb Glb Eq Inc B Inc | GB00BFM4N494 | 2.15 | - | - | |
Brown Advisory Global Leaders SI GBP Inc | IE00BG0R3819 | 2.14 | - | - | |
Fundsmith Equity I Inc | GB00B4MR8G82 | 2.11 | 6.29 | +0.68% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Quality Fun | LU0955011258 | 2.10 | 67.430 | +0.15% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.09 | 444.86 | +0.43% | |
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 2.07 | 223.270 | +1.18% | |
GuardCap Global Equity Fund I GBP Inc | IE00BF2T2J22 | 2.05 | 15.925 | +0.67% | |
Fiera Atlas Global Companies B GBP Acc | IE000TT6BQZ2 | 2.02 | - | - | |
IFSL Evenlode Global Income F GBP Inc | GB00BF1QNR90 | 1.99 | - | - | |
Thermo Fisher Scientific | US8835561023 | 1.95 | 555.39 | +1.64% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Climate Assets B GBP Accumulation | 410.7M | 1.55 | 1.56 | 6.90 | ||
Fund Climate Assets B GBP Income | 410.7M | 1.54 | 1.54 | 6.90 | ||
Climate Assets C GBP Accumulation | 410.7M | 1.63 | 1.79 | 7.13 | ||
Fund Climate Assets C GBP Income | 410.7M | 1.64 | 1.77 | 7.11 | ||
Thesis KES Growth Fund Acc | 30.95M | 3.82 | 5.71 | 6.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét