Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.59 | 11.10 | 6.51 |
| Chứng Khoán | 64.05 | 64.05 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 25.69 | 26.03 | 0.34 |
| Chuyển Đổi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
| Khác | 5.61 | 5.61 | 0.00 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 20.44 | 16.98 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.77 | 2.52 |
| Giá trên doanh thu | 2.85 | 1.90 |
| Giá và dòng tiền mặt | 14.38 | 10.78 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.65 | 2.49 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.94 | 9.54 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 28.64 | 18.70 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.61 | 18.32 |
| Công Nghiệp | 13.28 | 13.93 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 11.54 | 9.87 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.43 | 10.19 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.20 | 6.91 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 6.01 | 7.44 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.74 | 5.02 |
| Năng lượng | 2.27 | 3.95 |
| Tiện ích | 0.77 | 3.01 |
| Bất Động Sản | 0.51 | 3.93 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Morgan Stanley Funds UK Global Brands Fund I Accum | GB0032482498 | 11.87 | 150.37 | -1.42% | |
| iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VWN179 | 7.42 | 124.02 | +0.06% | |
| iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 6.29 | 5,034.0 | -1.62% | |
| Orbis OEIC Global Balanced Fund Standard Share Cla | GB00BJ02KY25 | 5.49 | 30.07 | -0.21% | |
| iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 3.22 | 77.99 | +0.93% | |
| iShares Core EURO STOXX 50 ETF EUR | IE00B53L3W79 | 1.94 | 212.10 | -0.80% | |
| iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 1.65 | 943.80 | -0.49% | |
| Microsoft | US5949181045 | 1.62 | 496.82 | -0.06% | |
| Amazon.com | US0231351067 | 1.27 | 244.41 | +0.56% | |
| Findlay Park American USD | IE0002458671 | 1.16 | 227.240 | -0.61% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thesis Juniper Acc | 418.46M | 11.47 | 13.54 | 9.22 | ||
| Thesis Juniper Inc | 711.15M | 10.74 | 13.28 | 9.14 | ||
| Fund Climate Assets B GBP Income | 288.01M | 3.99 | 2.79 | 6.64 | ||
| Climate Assets B GBP Accumulation | 288.01M | 5.66 | 3.33 | 6.81 | ||
| Fund Climate Assets C GBP Income | 288.01M | 9.31 | 6.02 | 7.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét