Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.29 | 8.63 | 5.34 |
Chứng Khoán | 67.41 | 67.41 | 0.00 |
Trái Phiếu | 24.39 | 24.65 | 0.26 |
Chuyển Đổi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 4.85 | 4.86 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.08 | 16.05 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.12 | 2.38 |
Giá trên doanh thu | 2.91 | 1.76 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.84 | 10.53 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.56 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.80 | 10.46 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.56 | 18.02 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.90 | 17.57 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.85 | 10.76 |
Công Nghiệp | 10.96 | 13.42 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.91 | 10.54 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.98 | 7.20 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.87 | 7.17 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.53 | 4.97 |
Năng lượng | 1.75 | 4.17 |
Tiện ích | 1.16 | 3.01 |
Bất Động Sản | 0.53 | 4.27 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Funds UK Global Brands Fund I Accum | GB0032482498 | 12.20 | 168.90 | -0.63% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 8.05 | 4,904.3 | +1.39% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VWN179 | 7.00 | 119.16 | 0.00% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 2.72 | 54.58 | +0.56% | |
Ninety One Global Environment I Inc | GB00BMXZ8896 | 2.20 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 1.81 | 842.80 | +0.20% | |
Brown Advisory Global Leaders SI USD Inc | IE00BG0R3B42 | 1.65 | - | - | |
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 1.60 | 235.410 | +1.38% | |
Fundsmith Sustainable Equity I Inc USD | LU2289280625 | 1.54 | - | - | |
GuardCap Global Equity Fund I GBP Inc | IE00BF2T2J22 | 1.51 | 17.704 | +1.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thesis Juniper Acc | 348.8M | 13.95 | 5.01 | 8.52 | ||
Thesis Juniper Inc | 696.27M | 13.95 | 5.00 | 8.51 | ||
Climate Assets B GBP Accumulation | 372.03M | 2.49 | -0.36 | 6.40 | ||
Fund Climate Assets B GBP Income | 372.03M | 2.49 | -0.35 | 6.39 | ||
Climate Assets C GBP Accumulation | 372.03M | -0.28 | -1.48 | 6.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét