
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 26.720 | 26.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.490 | 73.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.509 | 39.699 |
Tiền mặt | 26.716 | 31.033 |
Chính phủ | 14.978 | 31.176 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand | TH0655A75484 | 6.91 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655075B84 | 6.68 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655076188 | 5.30 | - | - | |
Ratchthani Leasing Public Company Limited | TH0697C75581 | 4.59 | - | - | |
Thanachart Capital Public Company Limited 0% | TH0083037A87 | 3.76 | - | - | |
Land & Houses PCL 0% | TH0143036489 | 3.74 | - | - | |
Supalai Public Co Ltd. | TH0371036888 | 3.72 | - | - | |
Toyota Leasing (Thailand) Company Limited | TH0811036B81 | 3.71 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. | TH0902037488 | 3.52 | - | - | |
Thanachart Capital Public Company Limited 3.81% | TH008303B505 | 3.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanachart Income Plus | 42.04B | 0.96 | 1.83 | 1.42 | ||
Thanachart General Fixed Income Ret | 5.83B | 1.83 | 1.37 | 1.51 | ||
Thanachart Government Bonds Retir | 2.94B | 1.71 | 2.09 | 1.17 | ||
Thanachart Charoen SabDividend | 1.56B | -14.16 | -6.95 | -1.18 | ||
Thanachart Low Beta Retirement Mutu | 1.32B | -9.51 | -9.21 | -1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét