Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 80.270 | 80.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.740 | 19.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 78.819 | 33.757 |
Doanh Nghiệp | 16.052 | 40.228 |
Chính phủ | 5.140 | 29.035 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Thailand | TH0655074282 | 7.48 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655D74283 | 4.68 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655C74285 | 3.88 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655074886 | 3.69 | - | - | |
Central Pattana Public Company Limited | - | 2.68 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655E74281 | 2.07 | - | - | |
Ratchthani Leasing Public Company Limited 0% | TH0697034A87 | 1.86 | - | - | |
Central Pattana Public Co Ltd. 1.01% | TH0481034807 | 1.53 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) | TH0623074380 | 1.45 | - | - | |
Srisawad Corporation PCL 4.3% | TH5456036505 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanachart General Fixed Income Ret | 6.37B | 0.82 | 1.16 | 1.94 | ||
Thanachart Government Bonds Retir | 2.7B | 0.68 | 0.55 | 1.15 | ||
Thanachart Low Beta Retirement Mutu | 1.81B | -0.67 | -2.88 | 1.40 | ||
Thanachart Charoen SabDividend | 1.8B | -1.27 | -2.81 | 0.40 | ||
Thanachart Big Cap Long Term Equity | 1.76B | -0.28 | -2.44 | 0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét