Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.800 | 11.320 | 0.520 |
Chứng Khoán | 97.590 | 97.590 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.381 | 16.337 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.569 | 2.643 |
Giá trên doanh thu | 1.011 | 1.758 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.511 | 10.723 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.218 | 2.230 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.444 | 13.836 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Năng lượng | 84.380 | 38.026 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.750 | 42.694 |
Công Nghiệp | 3.640 | 9.475 |
Công nghệ | 3.120 | 19.107 |
Tiện ích | 2.490 | 7.310 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.480 | 20.626 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.160 | 24.678 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P Global Energy | US4642873412 | 71.84 | 40.44 | -1.37% | |
Franklin Natural Resources A(acc)USD | LU0300736062 | 17.41 | - | - | |
BlackRock Global Funds - New Energy Fund D2 | LU0252969661 | 9.25 | 18.830 | +1.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanachart Property Infrastr Flex | 914.78M | 6.15 | -2.83 | - | ||
Thanachart Property Sector Retir | 75.2M | 5.58 | -3.11 | - | ||
Thanachart Thai Financial Sector Eq | 51.23M | 6.45 | 4.10 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét