Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.540 | 16.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 82.790 | 82.790 | 0.000 |
Khác | 0.670 | 0.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 71.372 | 44.104 |
Tiền mặt | 16.538 | 30.064 |
Chính phủ | 11.418 | 29.294 |
Số vị thế mua: 150
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Minor International Public Co Ltd. 4.34% | TH0128035506 | 2.68 | - | - | |
Land & Houses PCL 0% | TH0143036489 | 2.44 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.39% | TH0623A3H605 | 2.42 | - | - | |
Ratchthani Leasing Public Company Limited 3.4% | TH0697036505 | 2.27 | - | - | |
Toyota Leasing (Thailand) Company Limited 3.17% | TH0811036B08 | 2.17 | - | - | |
Bangkok Commercial Asset Management Public Company Limited 3.7% | TH6159035A08 | 1.97 | - | - | |
Berli Jucker Public Co Ltd. 3.8% | TH0002036901 | 1.96 | - | - | |
Asia Sermkit Leasing Plc. | - | 1.87 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655074A86 | 1.84 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 2.07% | TH0902035607 | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanachart Income Plus | 23.94B | 2.20 | 1.48 | 1.43 | ||
Thanachart Government Bonds Retir | 2.91B | 2.39 | 1.09 | 1.12 | ||
Thanachart Charoen SabDividend | 1.87B | 6.78 | 0.31 | -0.07 | ||
Thanachart LT Equity Dividend | 1.69B | 6.57 | 0.47 | 0.41 | ||
Thanachart Low Beta Retirement Mutu | 1.69B | -1.60 | -3.93 | -0.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét