Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.030 | 14.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.000 | 86.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.015 | 41.950 |
Tiền mặt | 13.634 | 33.232 |
Chính phủ | 8.381 | 27.606 |
Số vị thế mua: 164
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Minor International Public Co Ltd. 4.34% | TH0128035506 | 2.57 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 2.07% | TH0902035607 | 2.18 | - | - | |
Ratchthani Leasing Public Company Limited 3.4% | TH0697036505 | 2.17 | - | - | |
Berli Jucker Public Co Ltd. 3.8% | TH0002036901 | 1.99 | - | - | |
Bangkok Commercial Asset Management Public Company Limited 3.7% | TH6159035A08 | 1.93 | - | - | |
Bank of Thailand | TH0655C74889 | 1.92 | - | - | |
Asia Sermkit Leasing Plc. | - | 1.79 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.39% | TH0623A3H605 | 1.67 | - | - | |
ICBC (Thai) Leasing Compamy Limited 3.06% | TH3861037606 | 1.59 | - | - | |
Srisawad Corporation PCL 3.85% | TH5456035408 | 1.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanachart Income Plus | 23.01B | 1.80 | 1.37 | 1.44 | ||
Thanachart Government Bonds Retir | 2.84B | 1.94 | 0.98 | 1.11 | ||
Thanachart Charoen SabDividend | 1.95B | 8.98 | -0.05 | 0.16 | ||
Thanachart Low Beta Retirement Mutu | 1.76B | 2.99 | -2.64 | -0.02 | ||
Thanachart LT Equity Dividend | 1.79B | 8.95 | 0.18 | 0.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét