Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 878 | 969 | 1019 | 630 | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | -12.22% | -3.09% | 1.92% | -14.25% | - | - |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Good Corporate Governance Long Term | 7.74B | 1.64 | -0.46 | 0.69 | ||
UOB Long Term Equity Fund | 4.24B | 0.83 | -1.27 | 0.45 | ||
Value Plus Dividend Long Term Equ | 3.31B | 0.43 | -1.69 | 0.21 | ||
United Flexible Income A | 171.16M | 1.42 | -4.11 | - | ||
United Flexible Income N | 1.08B | 1.42 | -4.11 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KTAM World Financial Sercices Fund | 1.09B | 30.17 | 10.14 | 9.26 | ||
Thanachart Premium Brands | 322.37M | -0.83 | -5.24 | 3.19 | ||
THA196010005 | 217.24M | -28.80 | -32.95 | - | ||
TH8416010008 | 171.61M | 16.30 | 1.74 | - | ||
THA697010009 | 18.27M | -22.71 | - | - |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RobecoSAM Smart Mobility Equities I USD | LU2145466475 | 45.84 | 170.200 | +0.91% | |
NB Next Generation Mobility USD I Acc | IE00BFY81J05 | 44.20 | - | - | |
Global X Lithium & Battery Tech ETF | - | 0.00 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét