Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.680 | 4.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 95.920 | 95.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 63.510 | 44.068 |
Chính phủ | 32.409 | 29.212 |
Tiền mặt | 4.682 | 30.141 |
Số vị thế mua: 128
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 2.25% | TH0623037304 | 5.21 | - | - | |
Bank of Thailand 2.37% | TH0655036505 | 4.35 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.25% | TH0623A38308 | 3.27 | - | - | |
Thailand 4Y | TH0623036C06 | 3.02 | 2.304 | +0.00% | |
Bjc289a:deb: The Debentures Of Berli Jucker Public Company Limited No. 2/25 | - | 2.93 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 1.45% | TH0623A34C09 | 2.60 | - | - | |
Ivl293a:deb:indorama Ventures Public Company Limited | - | 2.34 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2.4% | TH0623037B06 | 2.32 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 2% | TH0623X3BC03 | 2.29 | - | - | |
Cpall263b : Cp All Pcl. | - | 2.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TH7323010002 | 25.88B | 2.21 | 1.41 | - | ||
Krung Thai Thanasup Plus | 27.99B | 2.05 | 1.33 | 1.25 | ||
TH9894010007 | 8.18B | 5.01 | -21.33 | - | ||
Krung Thai 1Y3Y Fixed Income | 4.58B | 3.02 | 1.37 | 1.74 | ||
Krung Thai Short Term | 7.81B | 2.53 | 1.63 | 1.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét