
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.260 | 42.260 | 0.000 |
Khác | 56.770 | 56.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 26.254 | 36.276 |
Doanh Nghiệp | 16.007 | 34.409 |
Tiền mặt | 0.973 | 10.938 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets And Liabilities | - | 56.77 | - | - | |
15 Hangzhou Industrial Inv Group Co., Ltd 02 | - | 8.95 | - | - | |
17 Agricultural Dev Bank of China 01 | - | 8.89 | - | - | |
19 China Dev Bank 01 | - | 8.83 | - | - | |
China Development Bank 1704 | - | 8.54 | - | - | |
16 China Int Capital Co., Ltd 03 | - | 7.06 | - | - | |
Cash | - | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 223.98B | 0.43 | 1.65 | 2.59 | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 90.49B | 0.58 | 2.04 | 2.60 | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 37.48B | 0.45 | 1.67 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 37.48B | 0.53 | 1.92 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 37.48B | 0.45 | 1.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét