Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.400 | 64.880 | 57.480 |
Chứng Khoán | 53.090 | 53.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 35.960 | 36.410 | 0.450 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 3.420 | 3.480 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.275 | 16.159 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.048 | 2.419 |
Giá trên doanh thu | 2.341 | 1.775 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.239 | 10.540 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.882 | 2.463 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.858 | 10.464 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.170 | 22.084 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.730 | 17.053 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.470 | 11.284 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.140 | 10.244 |
Công Nghiệp | 9.420 | 12.818 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.180 | 7.085 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.570 | 6.531 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.690 | 4.705 |
Năng lượng | 3.650 | 2.844 |
Bất Động Sản | 2.940 | 3.332 |
Tiện ích | 2.040 | 2.339 |
Số vị thế mua: 2,082
Số vị thế bán: 141
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 6.38 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E113 | 2.64 | - | - | |
Apple | US0378331005 | 2.00 | 236.85 | -2.41% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 1.77 | 135.91 | -3.00% | |
Microsoft | US5949181045 | 1.70 | 418.95 | -1.32% | |
Fidelity Sustainable Research Enhanced Japan Equit | IE00BNGFMX61 | 1.55 | 5.37 | -1.10% | |
Fidelity US Quality Income Acc | IE00BYXVGY31 | 1.24 | 12.61 | -1.48% | |
Fidelity Sustainable Research Enhanced Pacific ex- | IE00BNGFMY78 | 1.22 | 5.52 | -1.60% | |
S&P TSX 60 Index Future Dec 24 | - | 1.08 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.02 | 218.94 | -1.44% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2670341259 | 609.82M | 12.63 | - | - | ||
Target 2030 Euro Fund A Acc EUR | 485.9M | 12.17 | 0.82 | 4.94 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A Ac | 471.91M | 22.36 | 5.15 | 7.20 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A DI | 471.91M | 22.38 | 5.16 | 7.20 | ||
Target 2035 Euro Fund A Acc EUR | 469.69M | 22.22 | 4.46 | 6.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét