Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.530 | 45.130 | 23.600 |
Chứng Khoán | 10.870 | 10.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 59.010 | 66.930 | 7.920 |
Chuyển Đổi | 8.790 | 8.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.296 | 15.240 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.205 | 2.117 |
Giá trên doanh thu | 1.615 | 1.575 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.311 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.664 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.427 | 12.277 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.480 | 17.911 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.600 | 16.661 |
Công Nghiệp | 15.140 | 12.471 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.610 | 12.767 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.530 | 11.206 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.400 | 7.957 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.740 | 6.784 |
Năng lượng | 4.380 | 5.332 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.840 | 6.171 |
Tiện ích | 0.970 | 3.857 |
Bất Động Sản | 0.300 | 2.747 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GAM Star MBS Total Return InstlH EUR Acc | IE00BQSBX418 | 13.44 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 9.81 | 109.320 | +0.07% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 9.80 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 9.70 | 110.287 | +0.06% | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 9.44 | 10.602 | +0.07% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 9.43 | 118.130 | +0.03% | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 7.83 | - | - | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 7.80 | 213.550 | -0.00% | |
AXA Rosenberg US Enh Idx Eq Alp I € Acc | IE00BZ01QT89 | 2.98 | - | - | |
Amundi Funds - European Equity Value R EUR C | LU2183143846 | 2.03 | 87.700 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.6B | 29.94 | 14.46 | 12.52 | ||
Gunton De Invesriones | 158.49M | 9.91 | 3.09 | 4.58 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 84.87M | 8.38 | 2.85 | 4.12 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 76.97M | 9.11 | 2.62 | 1.95 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76.21M | 8.42 | 1.13 | 2.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét