
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.350 | 15.970 | 0.620 |
Trái Phiếu | 81.440 | 81.440 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.200 | 3.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.445 | 85.185 |
Chính phủ | 36.204 | 13.189 |
Tiền mặt | 15.351 | 2.324 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel 0.2% | IL0082007274 | 15.51 | - | - | |
ILGOV4.25 03/23 | IL0011267478 | 8.15 | - | - | |
ILGOV3.75 03/24 | IL0011308488 | 7.61 | - | - | |
MIGDAL FUND B4 | IL0011370330 | 5.22 | - | - | |
Israel (State Of) 1.5% | IL0011550683 | 4.93 | - | - | |
Israel Discount Bank Ltd. 3.6% | IL0069101603 | 4.13 | - | - | |
MIZ TF ISSU B41 | IL0023101756 | 3.25 | - | - | |
LEUMI B 400 | IL0060403313 | 3.20 | - | - | |
ELECTRIC CO B26 | IL0060002024 | 2.96 | - | - | |
POALIM HAN B16 | IL0019405500 | 2.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tamir Fishman 90 10 Plus | 100.95M | 6.95 | 7.07 | 3.86 | ||
Tamir Fishman Intl Bond | 39.54M | -3.26 | 2.61 | 1.24 | ||
Tamir Fishman Government Bonds | 15.84M | 3.92 | 3.08 | 1.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét