
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.720 | 47.720 | 0.000 |
Khác | 52.280 | 52.280 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 20.28 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 250TH ISSUANCE | - | 6.08 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2025 CD 99 | - | 4.05 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 135TH ISSUANCE | - | 3.65 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 201TH ISSUANCE | - | 2.83 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2025 CD 181TH ISSUANCE | - | 2.03 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 125TH ISSUANCE | - | 2.03 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 133TH ISSUANCE | - | 1.98 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2025 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 32TH ISSUANCE | - | 1.97 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2025 CD 23 | - | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tai Kang Xinyibao MMkt A | 24.59B | 0.90 | 1.62 | 2.35 | ||
Tai Kang Xinyibao MMkt E | 24.59B | 0.90 | 1.62 | - | ||
Tai Kang Stable Growth Bd Fd C | 3.43B | 1.36 | 2.75 | - | ||
Tai Kang Stable Growth Bd Fd A | 3.43B | 1.59 | 3.06 | - | ||
Tai Kang AnYi Pure Bd A | 722.13M | 0.55 | 3.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét