
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.330 | 23.330 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.760 | 10.760 | 0.000 |
Khác | 65.610 | 65.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 23.459 | 34.372 |
Chính phủ | 10.625 | 26.848 |
Tiền mặt | 0.306 | 10.552 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 7.09 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 5.91 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 12 | - | 4.71 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 | - | 2.84 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2024 1 TYPE 1 | - | 2.78 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.49 | - | - | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 0.37 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.32 | - | - | |
FLAT GLASS GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.29 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tai Kang Xinyibao MMkt A | 29.06B | 0.31 | 1.70 | - | ||
Tai Kang Xinyibao MMkt B | 29.06B | 0.37 | 1.94 | - | ||
Tai Kang Xinyibao MMkt E | 29.06B | 0.31 | 1.70 | - | ||
Tai Kang Stable Growth Bd Fd C | 3.75B | 0.01 | 3.03 | - | ||
Tai Kang AnYi Pure Bd A | 2.48B | 0.02 | 3.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét