
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.860 | 16.860 | 0.000 |
Chứng Khoán | 9.620 | 9.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.280 | 23.280 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.250 | 5.250 | 0.000 |
Khác | 44.990 | 44.990 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.858 | 15.983 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.784 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 2.276 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.464 | 46.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.804 | 3.042 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.829 | 13.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.920 | 21.449 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 26.140 | 5.051 |
Tiện ích | 14.500 | 10.231 |
Năng lượng | 8.250 | 10.324 |
Công nghệ | 7.620 | 17.355 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.070 | 11.458 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.170 | 13.006 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.320 | 7.905 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GF SECURITIES CO.,LTD. SUBORDINATED BOND 2023 2 | - | 5.86 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 20 | - | 5.82 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL 2020 2 TYPE 1 | - | 5.81 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 5.79 | - | - | |
China Mobile | CNE1000055G1 | 1.60 | 114.50 | +3.74% | |
China Shipbuilding | CNE100000J75 | 0.88 | 4.31 | +0.47% | |
Jereh Oilfield A | CNE100000L55 | 0.79 | 37.22 | +5.65% | |
SDIC Power | CNE000000JM2 | 0.76 | 14.52 | -0.95% | |
Zhejiang Dingli Machinery | CNE1000023M7 | 0.74 | 59.68 | -0.13% | |
Suzhou Sushi Testing Instrument | CNE100001YC9 | 0.73 | 12.94 | +3.69% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tai Kang New Chance Alloc | 1.61B | -2.32 | -5.86 | - | ||
Tai Kang Strategy Sel Alloc | 1.25B | 0.53 | -4.52 | - | ||
Tai Kang HongTai Return | 586.72M | -0.23 | 1.74 | - | ||
Tai Kang AnTai Return | 206.12M | -0.38 | 2.45 | - | ||
Tai Kang HengTai Return Alloc A | 164.19M | -0.08 | -0.84 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét